Tính trọng lượng thép tròn, ống thép
Phi ngoài (mm) | Lỗ trong (mm) | Độ dài (mm) | Trọng lượng (kg) |
---|---|---|---|
0 |
Lưu ý: Khối lượng riêng của thép thường được quy ước là 7850 kg/m³. Tuy nhiên, đây chỉ là một giá trị trung bình mang tính lý thuyết. Trên thực tế, khối lượng riêng của thép biến động trong một phạm vi nhất định, thường từ 7750 đến 8050 kg/m³, tùy thuộc vào thành phần hợp kim (ví dụ như hàm lượng carbon, mangan, silic...) và quy trình luyện kim. Sự chênh lệch này, dù nhỏ, vẫn có thể ảnh hưởng đáng kể đến trọng lượng thực tế của thép, đặc biệt là đối với các sản phẩm có kích thước lớn. Do đó, Bảng barem trên sử dụng hệ số 0.0062 trong tính toán đạt được độ chính xác cao hơn so với việc áp dụng thông số lý thuyết 0.00617.